Cơ hội và thách thức của việc áp dụng Fintech trong tài chính vi mô để xây dựng một hệ thống tài chính bền vững (Phần 1)
Ở Việt Nam, khoảng 2/3 dân số tập trung tại các khu vực vùng sâu vùng xa, một thực tế tạo ra tiềm năng lớn khi nhu cầu sử dụng các dịch vụ tài chính quy mô nhỏ ở đây đang gia tăng. Đây là mảnh đất màu mỡ cho các tổ chức tài chính vi mô (TCTCVM) hoạt động. Tuy nhiên, việc tiếp cận dịch vụ tài chính của những người dân ở khu vực này không hề dễ dàng, vì các mạng lưới chi nhánh, phòng giao dịch ngân hàng hoặc TCTCVM rất thưa thớt và xa nơi sinh sống của họ. Thêm vào đó, việc mở rộng phạm vi hoạt động qua những khu vực này đặt ra thách thức lớn cho các ngân hàng và TCTCVM, khi phải cân nhắc giữa hiệu quả và chi phí đầu tư vốn không hề nhỏ.
Vậy, liệu áp dụng Fintech vào các TCTCVM có mang lại cơ hội gì?
I. Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, công nghệ viễn thông
Thời kỳ đại dịch Covid-19 đã làm nổi bật sức mạnh của công nghệ thông tin (CNTT) khi mọi người bị hạn chế ra khỏi nhà và phải dựa vào Internet để liên lạc. Ở Việt Nam, lĩnh vực CNTT đã và đang phát triển mạnh mẽ, tạo ra một cơ sở hạ tầng đáng kinh ngạc cho sự phát triển của nền kinh tế. Theo Báo cáo Công nghệ Thông Tin Toàn Cầu từ Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF), chỉ số sẵn sàng kết nối (NRI) của Việt Nam đạt vị trí 79 trên 139 quốc gia vào năm 2016, tăng hơn 6 bậc so với năm 2015. Việt Nam cũng đứng thứ ba trên toàn cầu về khả năng kết nối các dịch vụ CNTT. Đặc biệt, chi phí cước Internet băng thông rộng ở Việt Nam là thấp nhất thế giới. Tỷ lệ người dân tiếp cận Internet ở Việt Nam cũng cao hơn so với mức trung bình thế giới, với hơn 64 triệu người tiếp cận Internet, tương đương 67% dân số.
Theo Neilsen, ở Việt Nam có hơn 64 triệu người trực tuyến, tỷ lệ cao hơn mặt bằng trung bình thế giới. Vùng sâu vùng xa của Việt Nam cũng đã có hơn 24 triệu người sử dụng Internet, chiếm 39% dân số khu vực này, và 22,5 triệu người sử dụng mạng xã hội Facebook, chiếm gần 37% dân số. Ngoài ra, 90% cư dân vùng sâu vùng xa sở hữu điện thoại di động, trong đó có 50% sở hữu điện thoại thông minh.
Từ những số liệu này, ta nhận thấy sự phát triển của CNTT và di động tại Việt Nam mang lại nhiều cơ hội khi giảm bớt khoảng cách địa lý, làm giảm trở ngại lớn nhất đối với việc cung cấp dịch vụ tài chính của các TCTCVM tới khách hàng. Điều này trở thành chìa khóa quan trọng khi mạng lưới ngân hàng chưa sẵn sàng bao phủ ở các khu vực nông thôn hoặc miền núi.
II. Thách thức trong việc bà con nông dân tiếp cận dịch vụ tài chính, ngân hàng truyền thống
Việc cung cấp dịch vụ thanh toán ở khu vực vùng sâu vùng xa đối mặt với nhiều khó khăn về cơ sở hạ tầng. Mặc dù Việt Nam đã có những bước phát triển, số lượng chi nhánh ngân hàng vẫn còn khá thấp so với diện tích đất nước. Đặc biệt, tỷ lệ sở hữu tài khoản cá nhân ở Việt Nam vẫn ở mức thấp, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và miền núi. Ước tính cho thấy chỉ khoảng 50% dân số trưởng thành ở Việt Nam có tài khoản tiền gửi tại các tổ chức tài chính chính thức, và tỷ lệ này ở các vùng sâu vùng xa còn thấp hơn nhiều.
Do hạn chế trong mạng lưới cung ứng dịch vụ từ ngân hàng truyền thống và sự thiếu quan tâm của ngân hàng đối với thị trường nông thôn, miền núi, các TCTCVM có cơ hội áp dụng Fintech để tiếp cận thị trường này mà không cần phải có mạng lưới chi nhánh hoặc điểm giao dịch.
III. Nhu cầu sử dụng dịch vụ tài chính của bà con nhân dân ngày càng lớn
Nền kinh tế Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, không chỉ tập trung ở các thành phố lớn mà còn ở vùng sâu, vùng xa. Mặc dù phát triển chậm hơn so với các thành phố, nhưng vùng này cũng đã có nhiều bước tiến quan trọng trong những năm gần đây. Đời sống và thu nhập của bà con nông dân đã cải thiện đáng kể, tỷ lệ hộ nghèo giảm đáng kể, và trình độ văn hóa, khoa học, kỹ thuật của họ cũng đã tăng lên đáng kể.
Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê, số hộ gia đình phi nông nghiệp đã tăng lên 1,2 triệu hộ (tăng 23,2%) trong giai đoạn từ 2011 đến 2016, trong đó có sự gia tăng mạnh mẽ của hộ gia đình công nghiệp – xây dựng (tăng 39,6%) và hộ kinh doanh dịch vụ (tăng 9,9%).
Sự di cư từ nông thôn đến thành thị cũng đã đóng góp vào việc gia tăng nhu cầu sử dụng dịch vụ chuyển tiền và thanh toán ở vùng sâu, vùng xa. Tuy nhiên, việc chuyển tiền của đối tượng này vẫn thực hiện thông qua hệ thống hạn chế của các tổ chức tài chính truyền thống hoặc thông qua những kênh không chính thức như ô tô khách, cửa hàng vàng bạc... Những kênh này vẫn còn nhiều hạn chế về thời gian, chi phí và tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Nhu cầu về dịch vụ tài chính ở vùng sâu, vùng xa rất lớn, nhưng việc đáp ứng nhu cầu này từ hệ thống ngân hàng truyền thống không mấy khả quan. Điều này tạo ra một cơ hội lớn cho các tổ chức tài chính vi mô áp dụng công nghệ Fintech vào dịch vụ của mình để phục vụ toàn bộ vùng đất này.